Có 4 kết quả:

坠饰 zhuì shì ㄓㄨㄟˋ ㄕˋ墜飾 zhuì shì ㄓㄨㄟˋ ㄕˋ綴飾 zhuì shì ㄓㄨㄟˋ ㄕˋ缀饰 zhuì shì ㄓㄨㄟˋ ㄕˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

pendant (jewelry)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

pendant (jewelry)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to decorate
(2) decoration

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to decorate
(2) decoration

Bình luận 0